Thép Hòa Phát từ lâu đã khẳng định vị thế là thương hiệu thép hàng đầu tại Việt Nam. Với danh mục sản phẩm đa dạng bao gồm ống thép đen, ống thép mạ kẽm, và thép hộp, Hòa Phát đáp ứng mọi nhu cầu của ngành xây dựng và công nghiệp. Các sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, mang lại độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn cao và tính ứng dụng linh hoạt.

Ống thép Hòa Phát
Ống thép Hòa Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết bảng giá về các dòng sản phẩm ống thép Hòa Phát:

1. Ống Thép Đen Hòa Phát

  • Đặc điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt, bề mặt không mạ kẽm.
  • Ứng dụng: Làm khung nhà xưởng, giàn giáo, kết cấu công trình, đường ống dẫn khí hoặc nước.

Sau đây là bảng giá ống thép đen Hòa Phát

STT Tên ống thép Kích thước
phi(mm) x dày(mm) x dài(m)
Trọng lượng
(kg/cây 6m)
Đơn giá ống thép đen
(vnđ/kg)
Giá ống Hàn Đen
(cây 6m)
1 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 21 (DN15) 21,3 x 2,77 x 6m 7,62 16.800 đ 130.576 đ
2 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 27 (DN20) 26,7 x 2,87 x 6m 10,14 16.800 đ 173.759 đ
3 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 33 (DN25) 33,4 x 3,38 x 6m 15 16.800 đ 257.040 đ
4 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 42 (DN32) 42,2 x 3,56 x 6m 20,34 16.800 đ 348.546 đ
5 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 48 (DN40) 48,3 x 3,68 x 6m 24,3 16.800 đ 416.405 đ
6 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 60 (DN50) 60,3 x 3,91 x 6m 32,64 16.800 đ 559.319 đ
7 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 73 (DN65) 73 x 5,16 x 6m 51,78 16.800 đ 887.302 đ
8 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 89 (DN80) 88,9 x 5,49 x 6m 67,74 16.800 đ 1.160.793 đ
9
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 102 (DN90)
101,6 x 3,18 x 6m 46,32 16.800 đ 793.740 đ
10 101,6 x 3,96 x 6m 57,18 16.800 đ 979.836 đ
11 101,6 x 4,48 x 6m 68,46 16.800 đ 1.173.131 đ
12
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 114 (DN100)
114,3 x 3,18 x 6m 52,26 16.800 đ 895.527 đ
13 114,3 x 3,96 x 6m 64,68 16.800 đ 1.108.356 đ
14 114,3 x 4,78 x 6m 77,46 16.800 đ 1.327.355 đ
15 114,3 x 5,56 x 6m 89,46 16.800 đ 1.532.987 đ
16 114,3 x 6,02 x 6m 96,42 16.800 đ 1.652.253 đ
17 141,3 x 3,96 x 6m 80,46 16.800 đ 1.378.763 đ
18 141,3 x 4,78 x 6m 96,54 16.800 đ 1.654.309 đ
19 141,3 x 5,56 x 6m 111,66 16.800 đ 1.913.406 đ
20 141,3 x 6,55 x 6m 130,62 16.800 đ 2.238.304 đ
21
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 168 (DN150)
168,3 x 3,96 x 6m 96,3 16.800 đ 1.650.197 đ
22 168,3 x 4,78 x 6m 115,62 16.800 đ 1.981.264 đ
23 168,3 x 5,56 x 6m 133,86 16.800 đ 2.293.825 đ
24 168,3 x 6,35 x 6m 152,16 16.800 đ 2.607.414 đ
25 168,3 x 7,11 x 6m 169,56 16.800 đ 2.905.580 đ
26
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 219 (DN200)
219,1 x 3,96 x 6m 126,06 16.800 đ 2.160.164 đ
27 219,1 x 4,78 x 6m 151,56 16.800 đ 2.597.132 đ
28 219,1 x 5,16 x 6m 163,32 16.800 đ 2.798.652 đ
29 219,1 x 5,56 x 6m 175,68 16.800 đ 3.010.452 đ
30 219,1 x 6,35 x 6m 199,86 16.800 đ 3.424.801 đ
31 219,1 x 7,04 x 6m 217,86 16.800 đ 3.733.249 đ
32 219,1 x 7,92 x 6m 247,44 16.800 đ 4.240.132 đ
33 219,1 x 8,18 x 6m 255,3 16.800 đ 4.374.821 đ

2. Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát

  • Đặc điểm: Được phủ lớp kẽm nhúng nóng giúp chống ăn mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm.
  • Ứng dụng: Hệ thống dẫn nước, dẫn khí, giàn giáo, công trình ven biển.

Bảng Giá Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát

Tên ống Thép Mạ Kẽm Quy cách
(Đường kính x Độ dày)
Trọng lượng
(cây 6m/kg)
Khoản giá
(đ/kd)
Giá theo kg
(tham khảo)
Giá thép cây
(6m)
1
Thép ống mạ kẽm phi 12
12.7 x 1.0 1,73 18800 – 24800 22.800 đ 39.444 đ
2 12.7 x 1.1 1,89 18800 – 24800 22.800 đ 43.092 đ
3 12.7 x 1.2 2,04 18800 – 24800 22.800 đ 46.512 đ
4
Thép ống mạ kẽm phi 16
15.9 x 1.0 2,2 18800 – 24800 22.800 đ 50.160 đ
5 15.9 x 1.1 2,41 18800 – 24800 22.800 đ 54.948 đ
6 15.9 x 1.2 2,61 18800 – 24800 22.800 đ 59.508 đ
7 15.9 x 1.4 3 18800 – 24800 22.800 đ 68.400 đ
8 15.9 x 1.5 3,2 18800 – 24800 22.800 đ 72.960 đ
9 15.9 x 1.8 3,76 18800 – 24800 22.800 đ 85.728 đ
10
Thép ống mạ kẽm phi 21
21.2 x 1.0 2,99 18800 – 24800 22.800 đ 68.172 đ
11 21.2 x 1.1 3,27 18800 – 24800 22.800 đ 74.556 đ
12 21.2 x 1.2 3,55 18800 – 24800 22.800 đ 80.940 đ
13 21.2 x 1.4 4,1 18800 – 24800 22.800 đ 93.480 đ
14 21.2 x 1.5 4,37 18800 – 24800 22.800 đ 99.636 đ
15 21.2 x 1.8 5,17 18800 – 24800 22.800 đ 117.876 đ
16 21.2 x 2.0 5,68 18800 – 24800 22.800 đ 129.504 đ
17 21.2 x 2.3 6,43 18800 – 24800 22.800 đ 146.604 đ
18 21.2 x 2.5 6,92 18800 – 24800 22.800 đ 157.776 đ
19
Thép ống mạ kẽm phi 27
26.65 x 1.0 3,8 18800 – 24800 22.800 đ 86.640 đ
20 26.65 x 1.1 4,16 18800 – 24800 22.800 đ 94.848 đ
21 26.65 x 1.2 4,52 18800 – 24800 22.800 đ 103.056 đ
22 26.65 x 1.4 5,23 18800 – 24800 22.800 đ 119.244 đ
23 26.65 x 1.5 5,58 18800 – 24800 22.800 đ 127.224 đ
24 26.65 x 1.8 6,62 18800 – 24800 22.800 đ 150.936 đ
25 26.65 x 2.0 7,29 18800 – 24800 22.800 đ 166.212 đ
26 26.65 x 2.3 8,29 18800 – 24800 22.800 đ 189.012 đ
27 26.65 x 2.5 8,93 18800 – 24800 22.800 đ 203.604 đ
28
Thép ống mạ kẽm phi 34
33.5 x 1.0 4,81 18800 – 24800 22.800 đ 109.668 đ
29 33.5 x 1.1 5,27 18800 – 24800 22.800 đ 120.156 đ
30 33.5 x 1.2 5,74 18800 – 24800 22.800 đ 130.872 đ
31 33.5 x 1.4 6,65 18800 – 24800 22.800 đ 151.620 đ
32 33.5 x 1.5 7,1 18800 – 24800 22.800 đ 161.880 đ
33 33.5 x 1.8 8,44 18800 – 24800 22.800 đ 192.432 đ
34 33.5 x 2.0 9,32 18800 – 24800 22.800 đ 212.496 đ
35 33.5 x 2.3 10,62 18800 – 24800 22.800 đ 242.136 đ
36 33.5 x 2.5 11,47 18800 – 24800 22.800 đ 261.516 đ
37 33.5 x 2.8 12,72 18800 – 24800 22.800 đ 290.016 đ
38 33.5 x 3.0 13,54 18800 – 24800 22.800 đ 308.712 đ
39 33.5 x 3.2 14,35 18800 – 24800 22.800 đ 327.180 đ
40
Thép ống mạ kẽm phi 38
38.1 x 1.0 5,49 18800 – 24800 22.800 đ 125.172 đ
41 38.1 x 1.1 6,02 18800 – 24800 22.800 đ 137.256 đ
42 38.1 x 1.2 6,55 18800 – 24800 22.800 đ 149.340 đ
43 38.1 x 1.4 7,6 18800 – 24800 22.800 đ 173.280 đ
44 38.1 x 1.5 8,12 18800 – 24800 22.800 đ 185.136 đ
45 38.1 x 1.8 9,67 18800 – 24800 22.800 đ 220.476 đ
46 38.1 x 2.0 10,68 18800 – 24800 22.800 đ 243.504 đ
47 38.1 x 2.3 12,18 18800 – 24800 22.800 đ 277.704 đ
48 38.1 x 2.5 13,17 18800 – 24800 22.800 đ 300.276 đ
49 38.1 x 2.8 14,63 18800 – 24800 22.800 đ 333.564 đ
50 38.1 x 3.0 15,58 18800 – 24800 22.800 đ 355.224 đ
51 38.1 x 3.2 16,53 18800 – 24800 22.800 đ 376.884 đ
52
Thép ống mạ kẽm phi 42
42.2 x 1.1 6,69 18800 – 24800 22.800 đ 152.532 đ
53 42.2 x 1.2 7,28 18800 – 24800 22.800 đ 165.984 đ
54 42.2 x 1.4 8,45 18800 – 24800 22.800 đ 192.660 đ
55 42.2 x 1.5 9,03 18800 – 24800 22.800 đ 205.884 đ
56 42.2 x 1.8 10,76 18800 – 24800 22.800 đ 245.328 đ
57 42.2 x 2.0 11,9 18800 – 24800 22.800 đ 271.320 đ
58 42.2 x 2.3 13,58 18800 – 24800 22.800 đ 309.624 đ
59 42.2 x 2.5 14,69 18800 – 24800 22.800 đ 334.932 đ
60 42.2 x 2.8 16,32 18800 – 24800 22.800 đ 372.096 đ
61 42.2 x 3.0 17,4 18800 – 24800 22.800 đ 396.720 đ
62 42.2 x 3.2 18,47 18800 – 24800 22.800 đ 421.116 đ
63
Thép ống mạ kẽm 48
48.1 x 1.2 8,33 18800 – 24800 22.800 đ 189.924 đ
64 48.1 x 1.4 9,67 18800 – 24800 22.800 đ 220.476 đ
65 48.1 x 1.5 10,34 18800 – 24800 22.800 đ 235.752 đ
66 48.1 x 1.8 12,33 18800 – 24800 22.800 đ 281.124 đ
67 48.1 x 2.0 13,64 18800 – 24800 22.800 đ 310.992 đ
68 48.1 x 2.3 15,59 18800 – 24800 22.800 đ 355.452 đ
69 48.1 x 2.5 16,87 18800 – 24800 22.800 đ 384.636 đ
70 48.1 x 2.8 18,77 18800 – 24800 22.800 đ 427.956 đ
71 48.1 x 3.0 20,02 18800 – 24800 22.800 đ 456.456 đ
72 48.1 x 3.2 21,26 18800 – 24800 22.800 đ 484.728 đ
73
Thép ống mạ kẽm phi 60
59.9 x 1.4 12,12 18800 – 24800 22.800 đ 276.336 đ
74 59.9 x 1.5 12,96 18800 – 24800 22.800 đ 295.488 đ
75 59.9 x 1.8 15,47 18800 – 24800 22.800 đ 352.716 đ
76 59.9 x 2.0 17,13 18800 – 24800 22.800 đ 390.564 đ
77 59.9 x 2.3 19,6 18800 – 24800 22.800 đ 446.880 đ
78 59.9 x 2.5 21,23 18800 – 24800 22.800 đ 484.044 đ
79 59.9 x 2.8 23,66 18800 – 24800 22.800 đ 539.448 đ
80 59.9 x 3.0 25,26 18800 – 24800 22.800 đ 575.928 đ
81 59.9 x 3.2 26,85 18800 – 24800 22.800 đ 612.180 đ
82
Thép ống mạ kẽm phi 75
75.6 x 1.5 16,45 18800 – 24800 22.800 đ 375.060 đ
83 75.6 x 1.8 19,66 18800 – 24800 22.800 đ 448.248 đ
84 75.6 x 2.0 21,78 18800 – 24800 22.800 đ 496.584 đ
85 75.6 x 2.3 24,95 18800 – 24800 22.800 đ 568.860 đ
86 75.6 x 2.5 27,04 18800 – 24800 22.800 đ 616.512 đ
87 75.6 x 2.8 30,16 18800 – 24800 22.800 đ 687.648 đ
88 75.6 x 3.0 32,23 18800 – 24800 22.800 đ 734.844 đ
89 75.6 x 3.2 34,28 18800 – 24800 22.800 đ 781.584 đ
90
Thép ống mạ kẽm phi 90
88.3 x 1.5 19,27 18800 – 24800 22.800 đ 439.356 đ
91 88.3 x 1.8 23,04 18800 – 24800 22.800 đ 525.312 đ
92 88.3 x 2.0 25,54 18800 – 24800 22.800 đ 582.312 đ
93 88.3 x 2.3 29,27 18800 – 24800 22.800 đ 667.356 đ
94 88.3 x 2.5 31,74 18800 – 24800 22.800 đ 723.672 đ
95 88.3 x 2.8 35,42 18800 – 24800 22.800 đ 807.576 đ
96 88.3 x 3.0 37,87 18800 – 24800 22.800 đ 863.436 đ
97 88.3 x 3.2 40,3 18800 – 24800 22.800 đ 918.840 đ
98
Thép ống mạ kẽm phi 108
108.0 x 1.8 28,29 18800 – 24800 22.800 đ 645.012 đ
99 108.0 x 2.0 31,37 18800 – 24800 22.800 đ 715.236 đ
100 108.0 x 2.3 35,97 18800 – 24800 22.800 đ 820.116 đ
101 108.0 x 2.5 39,03 18800 – 24800 22.800 đ 889.884 đ
102 108.0 x 2.8 43,59 18800 – 24800 22.800 đ 993.852 đ
103 108.0 x 3.0 46,61 18800 – 24800 22.800 đ 1.062.708 đ
104 108.0 x 3.2 49,62 18800 – 24800 22.800 đ 1.131.336 đ
105
Thép ống mạ kẽm phi 114
113.5 x 1.8 29,75 18800 – 24800 22.800 đ 678.300 đ
106 113.5 x 2.0 33 18800 – 24800 22.800 đ 752.400 đ
107 113.5 x 2.3 37,84 18800 – 24800 22.800 đ 862.752 đ
108 113.5 x 2.5 41,06 18800 – 24800 22.800 đ 936.168 đ
109 113.5 x 2.8 45,86 18800 – 24800 22.800 đ 1.045.608 đ
110 113.5 x 3.0 49,05 18800 – 24800 22.800 đ 1.118.340 đ
111 113.5 x 3.2 52,23 18800 – 24800 22.800 đ 1.190.844 đ
112 113.5 x 3.2 52,23 18800 – 24800 22.800 đ 1.190.844 đ
113
Thép ống mạ kẽm 127
126.8 x 1.8 33,29 18800 – 24800 22.800 đ 759.012 đ
114 126.8 x 2.0 36,93 18800 – 24800 22.800 đ 842.004 đ
115 126.8 x 2.3 42,37 18800 – 24800 22.800 đ 966.036 đ
116 126.8 x 2.5 45,98 18800 – 24800 22.800 đ 1.048.344 đ
117 126.8 x 2.8 51,37 18800 – 24800 22.800 đ 1.171.236 đ
118 126.8 x 3.0 54,96 18800 – 24800 22.800 đ 1.253.088 đ
119 126.8 x 3.2 58,52 18800 – 24800 22.800 đ 1.334.256 đ

Bảng Giá Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát – Size Lớn

Ống Thép Mạ Kẽm Size Lớn Quy cách
(Đường kính x Độ dày) mm
Trọng lượng
(cây 6m/kg)
Khoản giá
(đ/kd)
Giá theo kg
(tham khảo)
Giá thép cây
(6m)
120
Ống Hòa Phát cỡ lớn – phi 14
141.3 x 3.96 80,46 17000 – 23000 21.000 đ 1.689.660 đ
121 141.3 x 4.78 96,54 17000 – 23000 21.000 đ 2.027.340 đ
122 141.3 x 5.56 111,66 17000 – 23000 21.000 đ 2.344.860 đ
123 141.3 x 6.35 130,62 17000 – 23000 21.000 đ 2.743.020 đ
124
Ống Hòa Phát cỡ lớn – phi 168
168.3 x 3.96 96,24 17000 – 23000 21.000 đ 2.021.040 đ
125 168.3 x 4.78 115,62 17000 – 23000 21.000 đ 2.428.020 đ
126 168.3 x 5.56 133,86 17000 – 23000 21.000 đ 2.811.060 đ
127 168.3 x 6.35 152,16 17000 – 23000 21.000 đ 3.195.360 đ
128
Ống Hòa Phát cỡ lớn – phi 219
219.1 x 4.78 151,56 17000 – 23000 21.000 đ 3.182.760 đ
129 219.1 x 5.16 163,32 17000 – 23000 21.000 đ 3.429.720 đ
130 219.1 x 5.56 175,68 17000 – 23000 21.000 đ 3.689.280 đ
131 219.1 x 6.35 199,86 17000 – 23000 21.000 đ 4.197.060 đ
132
Ống Hòa Phát cỡ lớn – phi 273
273 x 6.35 250,5 17000 – 23000 21.000 đ 5.260.500 đ
133 273 x 7.8 306,06 17000 – 23000 21.000 đ 6.427.260 đ
134 273 x 9.27 361,68 17000 – 23000 21.000 đ 7.595.280 đ
135
Ống Hòa Phát cỡ lớn – phi 324
323.9 x 4.57 215,82 17500 – 23500 21.500 đ 4.640.130 đ
136 323.9 x 6.35 298,2 17500 – 23500 21.500 đ 6.411.300 đ
137 323.9 x 8.38 391,02 17500 – 23500 21.500 đ 8.406.930 đ
138
Ống Hòa Phát cỡ lớn – phi 356
355.6 x 4.78 247,74 17500 – 23500 21.500 đ 5.326.410 đ
139 355.6 x 6.35 328,02 17500 – 23500 21.500 đ 7.052.430 đ
140 355.6 x 7.93 407,52 17500 – 23500 21.500 đ 8.761.680 đ
141 355.6 x 9.53 487,5 17500 – 23500 21.500 đ 10.481.250 đ
142 355.6 x 11.1 565,56 17500 – 23500 21.500 đ 12.159.540 đ
143 355.6 x 12.7 644,04 17500 – 23500 21.500 đ 13.846.860 đ
144 355.6 x 6.35 328,02 17500 – 23500 21.500 đ 7.052.430 đ
145
Ống Hòa Phát cỡ lớn – phi 406
406 x 6.35 375,72 17500 – 23500 21.500 đ 8.077.980 đ
146 406 x 7.93 467,34 17500 – 23500 21.500 đ 10.047.810 đ
147 406 x 9.53 559,38 17500 – 23500 21.500 đ 12.026.670 đ
148 406 x 12.7 739,44 17500 – 23500 21.500 đ 15.897.960 đ
149
Ống Hòa Phát cỡ lớn – phi 457
457.2 x 6.35 526,26 17500 – 23500 21.500 đ 11.314.590 đ
150 457.2 x 7.93 526,26 17500 – 23500 21.500 đ 11.314.590 đ
151 457.2 x 9.53 630,96 17500 – 23500 21.500 đ 13.565.640 đ
152 457.2 x 11.1 732,3 17500 – 23500 21.500 đ 15.744.450 đ
153
Ống Hòa Phát cỡ lớn – phi 508
508 x 6.35 471,12 17500 – 23500 21.500 đ 10.129.080 đ
154 508 x 9.53 702,54 17500 – 23500 21.500 đ 15.104.610 đ
155 508 x 12.7 930,3 17500 – 23500 21.500 đ 20.001.450 đ
156
Ống Hòa Phát cỡ lớn – phi 610
610 x 6.35 566,88 17500 – 23500 21.500 đ 12.187.920 đ
157 610 x 9.53 846,3 17500 – 23500 21.500 đ 18.195.450 đ
158 610 x 12.7 1121,88 17500 – 23500 21.500 đ 24.120.420 đ

Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát – Loại Siêu Dày

Ống Thép Hòa Phát siêu dày Quy cách
(Đường kính x Độ dày)
Trọng lượng
(kg)
Khoản giá
(đ/kd)
Giá theo kg
(tham khảo)
Giá thép cây
(6m)
159
Ống sắt mạ kẽm siêu dày 42.2mm
42.2 x 4.0 22,61 17500 – 23500 20.500 đ 463.505 đ
160 42.2 x 4.2 23,62 17500 – 23500 20.500 đ 484.210 đ
161 42.2 x 4.5 25,1 17500 – 23500 20.500 đ 514.550 đ
162
Ống sắt mạ kẽm siêu dày 48.1mm
48.1 x 4.0 26,1 17500 – 23500 20.500 đ 535.050 đ
163 48.1 x 4.2 27,28 17500 – 23500 20.500 đ 559.240 đ
164 48.1 x 4.5 29,03 17500 – 23500 20.500 đ 595.115 đ
165 48.1 x 4.8 30,75 17500 – 23500 20.500 đ 630.375 đ
166 48.1 x 5.0 31,89 17500 – 23500 20.500 đ 653.745 đ
167
Ống sắt mạ kẽm siêu dày 59.9mm
59.9 x 4.0 33,09 17500 – 23500 20.500 đ 678.345 đ
168 59.9 x 4.2 34,62 17500 – 23500 20.500 đ 709.710 đ
169 59.9 x 4.5 36,89 17500 – 23500 20.500 đ 756.245 đ
170 59.9 x 4.8 39,13 17500 – 23500 20.500 đ 802.165 đ
171 59.9 x 5.0 40,62 17500 – 23500 20.500 đ 832.710 đ
172
Ống sắt mạ kẽm siêu dày 75.6mm
75.6 x 4.0 42,38 17500 – 23500 20.500 đ 868.790 đ
173 75.6 x 4.2 44,37 17500 – 23500 20.500 đ 909.585 đ
174 75.6 x 4.5 47,34 17500 – 23500 20.500 đ 970.470 đ
175 75.6 x 4.8 50,29 17500 – 23500 20.500 đ 1.030.945 đ
176 75.6 x 5.0 52,23 17500 – 23500 20.500 đ 1.070.715 đ
177 75.6 x 5.2 54,17 17500 – 23500 20.500 đ 1.110.485 đ
178 75.6 x 5.5 57,05 17500 – 23500 20.500 đ 1.169.525 đ
179 75.6 x 6.0 61,79 17500 – 23500 20.500 đ 1.266.695 đ
180
Ống sắt mạ kẽm siêu dày 88.3mm
88.3 x 4.0 49,9 17500 – 23500 20.500 đ 1.022.950 đ
181 88.3 x 4.2 52,27 17500 – 23500 20.500 đ 1.071.535 đ
182 88.3 x 4.5 55,8 17500 – 23500 20.500 đ 1.143.900 đ
183 88.3 x 4.8 59,31 17500 – 23500 20.500 đ 1.215.855 đ
184 88.3 x 5.0 61,63 17500 – 23500 20.500 đ 1.263.415 đ
185 88.3 x 5.2 63,94 17500 – 23500 20.500 đ 1.310.770 đ
186 88.3 x 5.5 67,39 17500 – 23500 20.500 đ 1.381.495 đ
187 88.3 x 6.0 73,07 17500 – 23500 20.500 đ 1.497.935 đ
188
Ống sắt mạ kẽm siêu dày 113.5mm
113.5 x 4.0 64,81 17500 – 23500 20.500 đ 1.328.605 đ
189 113.5 x 4.2 67,93 17500 – 23500 20.500 đ 1.392.565 đ
190 113.5 x 4.5 72,58 17500 – 23500 20.500 đ 1.487.890 đ
191 113.5 x 4.8 77,2 17500 – 23500 20.500 đ 1.582.600 đ
192 113.5 x 5.0 80,27 17500 – 23500 20.500 đ 1.645.535 đ
193 113.5 x 5.2 83,33 17500 – 23500 20.500 đ 1.708.265 đ
194 113.5 x 5.5 87,89 17500 – 23500 20.500 đ 1.801.745 đ
195 113.5 x 6.0 95,44 17500 – 23500 20.500 đ 1.956.520 đ
196
Ống sắt mạ kẽm siêu dày 126.8mm
126.8 x 4.0 72,68 17500 – 23500 20.500 đ 1.489.940 đ
197 126.8 x 4.2 76,19 17500 – 23500 20.500 đ 1.561.895 đ
198 126.8 x 4.5 81,43 17500 – 23500 20.500 đ 1.669.315 đ

Bảng Giá Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hòa Phát

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Quy cách
(Đường kính x Độ dày)
Trọng lượng
(cây 6m/kg)
Khoản giá
(đ/kd)
Giá theo kg
(tham khảo)
Giá thép cây
(6m)
1 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 21 (DN15) 21,3 x 2,77 x 6m 7,62 19800 – 24800 22.800 đ 173.736 đ
2 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 27 (DN20) 26,7 x 2,87 x 6m 10,14 19800 – 24800 22.800 đ 231.192 đ
3 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 33 (DN25) 33,4 x 3,38 x 6m 15 19800 – 24800 22.800 đ 342.000 đ
4 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 42 (DN32) 42,2 x 3,56 x 6m 20,34 19800 – 24800 22.800 đ 463.752 đ
5 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 48 (DN40) 48,3 x 3,68 x 6m 24,3 19800 – 24800 22.800 đ 554.040 đ
6 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 60 (DN50) 60,3 x 3,91 x 6m 32,64 19800 – 24800 22.800 đ 744.192 đ
7 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 73 (DN65) 73 x 5,16 x 6m 51,78 19800 – 24800 22.800 đ 1.180.584 đ
8 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 90 (DN80) 88,9 x 5,49 x 6m 67,74 19800 – 24800 22.800 đ 1.544.472 đ
9
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 102 (DN90)
101,6 x 3,18 x 6m 46,32 19800 – 24800 22.800 đ 1.056.096 đ
10 101,6 x 3,96 x 6m 57,18 19800 – 24800 22.800 đ 1.303.704 đ
11 101,6 x 4,48 x 6m 68,46 19800 – 24800 22.800 đ 1.560.888 đ
12
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 114 (DN100)
114,3 x 3,18 x 6m 52,26 19800 – 24800 22.800 đ 1.191.528 đ
13 114,3 x 3,96 x 6m 64,68 19800 – 24800 22.800 đ 1.474.704 đ
14 114,3 x 4,78 x 6m 77,46 19800 – 24800 22.800 đ 1.766.088 đ
15 114,3 x 5,56 x 6m 89,46 19800 – 24800 22.800 đ 2.039.688 đ
16 114,3 x 6,02 x 6m 96,42 19800 – 24800 22.800 đ 2.198.376 đ
17 141,3 x 3,96 x 6m 80,46 19800 – 24800 22.800 đ 1.834.488 đ
18 141,3 x 4,78 x 6m 96,54 19800 – 24800 22.800 đ 2.201.112 đ
19 141,3 x 5,56 x 6m 111,66 19800 – 24800 22.800 đ 2.545.848 đ
20 141,3 x 6,55 x 6m 130,62 19800 – 24800 22.800 đ 2.978.136 đ
21
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 168 (DN150)
168,3 x 3,96 x 6m 96,3 19800 – 24800 22.800 đ 2.195.640 đ
22 168,3 x 4,78 x 6m 115,62 19800 – 24800 22.800 đ 2.636.136 đ
23 168,3 x 5,56 x 6m 133,86 19800 – 24800 22.800 đ 3.052.008 đ
24 168,3 x 6,35 x 6m 152,16 19800 – 24800 22.800 đ 3.469.248 đ
25 168,3 x 7,11 x 6m 169,56 19800 – 24800 22.800 đ 3.865.968 đ
26
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng phi 219 (DN200)
219,1 x 3,96 x 6m 126,06 19800 – 24800 22.800 đ 2.874.168 đ
27 219,1 x 4,78 x 6m 151,56 19800 – 24800 22.800 đ 3.455.568 đ
28 219,1 x 5,16 x 6m 163,32 19800 – 24800 22.800 đ 3.723.696 đ
29 219,1 x 5,56 x 6m 175,68 19800 – 24800 22.800 đ 4.005.504 đ
30 219,1 x 6,35 x 6m 199,86 19800 – 24800 22.800 đ 4.556.808 đ
31 219,1 x 7,04 x 6m 217,86 19800 – 24800 22.800 đ 4.967.208 đ
32 219,1 x 7,92 x 6m 247,44 19800 – 24800 22.800 đ 5.641.632 đ
33 219,1 x 8,18 x 6m 255,3 19800 – 24800 22.800 đ 5.820.840 đ

 

3. Thép Hộp Hòa Phát

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

STT Tên sản phẩm Trọng lượng (kg) Giá (vnđ/kg)
Giá cây
(6m)
1 Thép hộp mạ kẽm 13x26x1.0x6m 3,45 17.500 đ 60.375 đ
2 Thép hộp mạ kẽm 13x26x1.1x6m 3,77 17.500 đ 65.975 đ
3 Thép hộp mạ kẽm 13x26x1.2x6m 4,08 17.500 đ 71.400 đ
4 Thép hộp mạ kẽm 13x26x1.4x6m 4,70 17.500 đ 82.250 đ
5 Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.0x6m 2,41 17.500 đ 42.175 đ
6 Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.1x6m 2,63 17.500 đ 46.025 đ
7 Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.2x6m 2,84 17.500 đ 49.700 đ
8 Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.4x6m 3,25 17.500 đ 56.875 đ
9 Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.0x6m 2,79 17.500 đ 48.825 đ
10 Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.1x6m 3,04 17.500 đ 53.200 đ
11 Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.2x6m 3,29 17.500 đ 57.575 đ
12 Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.4x6m 3,78 17.500 đ 66.150 đ
13 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.0x6m 3,54 17.500 đ 61.950 đ
14 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.1x6m 3,87 17.500 đ 67.725 đ
15 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.2x6m 4,20 17.500 đ 73.500 đ
16 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.4x6m 4,83 17.500 đ 84.525 đ
17 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.5x6m 5,14 17.500 đ 89.950 đ
18 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.8x6m 6,05 17.500 đ 105.875 đ
19 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.0x6m 5,43 17.500 đ 95.025 đ
20 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.1x6m 5,94 17.500 đ 103.950 đ
21 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.2x6m 6,46 17.500 đ 113.050 đ
22 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.4x6m 7,47 17.500 đ 130.725 đ
23 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.5x6m 7,97 17.500 đ 139.475 đ
24 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1.8x6m 9,44 17.500 đ 165.200 đ
25 Thép hộp mạ kẽm 20x40x2.0x6m 10,40 17.500 đ 182.000 đ
26 Thép hộp mạ kẽm 20x40x2.3x6m 11,80 17.500 đ 206.500 đ
27 Thép hộp mạ kẽm 20x40x2.5x6m 12,72 17.500 đ 222.600 đ
28 Thép hộp mạ kẽm 25x25x1.0x6m 4,48 17.500 đ 78.400 đ
29 Thép hộp mạ kẽm 25x25x1.1x6m 4,91 17.500 đ 85.925 đ
30 Thép hộp mạ kẽm 25x25x1.2x6m 5,33 17.500 đ 93.275 đ
31 Thép hộp mạ kẽm 25x25x1.4x6m 6,15 17.500 đ 107.625 đ
32 Thép hộp mạ kẽm 25×25 x1.5x6m 6,56 17.500 đ 114.800 đ
33 Thép hộp mạ kẽm 25x25x1.8x6m 7,75 17.500 đ 135.625 đ
34 Thép hộp mạ kẽm 25x25x2.0x6m 8,52 17.500 đ 149.100 đ
35 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.0x6m 6,84 17.500 đ 119.700 đ
36 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.1x6m 7,50 17.500 đ 131.250 đ
37 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.2x6m 8,15 17.500 đ 142.625 đ
38 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.4x6m 9,45 17.500 đ 165.375 đ
39 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.5x6m 10,09 17.500 đ 176.575 đ
40 Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.8x6m 11,98 17.500 đ 209.650 đ
41 Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.0x6m 13,23 17.500 đ 231.525 đ
42 Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.3x6m 15,06 17.500 đ 263.550 đ
43 Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5x6m 16,25 17.500 đ 284.375 đ
44 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.0x6m 5,43 17.500 đ 95.025 đ
45 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.1x6m 5,94 17.500 đ 103.950 đ
46 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.2x6m 6,46 17.500 đ 113.050 đ
47 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.4x6m 7,47 17.500 đ 130.725 đ
48 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.5x6m 7,97 17.500 đ 139.475 đ
49 Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.8x6m 9,44 17.500 đ 165.200 đ
50 Thép hộp mạ kẽm 30x30x2.0x6m 10,40 17.500 đ 182.000 đ
51 Thép hộp mạ kẽm 30x30x2.3x6m 11,80 17.500 đ 206.500 đ
52 Thép hộp mạ kẽm 30x30x2.5x6m 12,72 17.500 đ 222.600 đ
53 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.0x6m 8,25 17.500 đ 144.375 đ
54 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.1x6m 9,05 17.500 đ 158.375 đ
55 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.2x6m 9,85 17.500 đ 172.375 đ
56 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.4x6m 11,43 17.500 đ 200.025 đ
57 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.5x6m 12,21 17.500 đ 213.675 đ
58 Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.8x6m 14,53 17.500 đ 254.275 đ
59 Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.0x6m 16,05 17.500 đ 280.875 đ
60 Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.3x6m 18,30 17.500 đ 320.250 đ
61 Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.5x6m 19,78 17.500 đ 346.150 đ
62 Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.8x6m 21,79 17.500 đ 381.325 đ
63 Thép hộp mạ kẽm 30x60x3.0x6m 23,40 17.500 đ 409.500 đ
64 Thép hộp mạ kẽm 40x40x0.8x6m 5,88 17.500 đ 102.900 đ
65 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.0x6m 7,31 17.500 đ 127.925 đ
66 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.1x6m 8,02 17.500 đ 140.350 đ
67 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.2x6m 8,72 17.500 đ 152.600 đ
68 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.4x6m 10,11 17.500 đ 176.925 đ
69 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.5x6m 10,80 17.500 đ 189.000 đ
70 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.8x6m 12,83 17.500 đ 224.525 đ
71 Thép hộp mạ kẽm 40x40x2.0x6m 14,17 17.500 đ 247.975 đ
72 Thép hộp mạ kẽm 40x40x2.3x6m 16,14 17.500 đ 282.450 đ
73 Thép hộp mạ kẽm 40x40x2.5x6m 17,43 17.500 đ 305.025 đ
74 Thép hộp mạ kẽm 40x40x2.8x6m 19,33 17.500 đ 338.275 đ
75 Thép hộp mạ kẽm 40x40x3.0x6m 20,57 17.500 đ 359.975 đ
76 Thép hộp mạ kẽm 40x80x1.1x6m 12,16 17.500 đ 212.800 đ
77 Thép hộp mạ kẽm 40x80x1.2x6m 13,24 17.500 đ 231.700 đ
78 Thép hộp mạ kẽm 40x80x1.4x6m 15,38 17.500 đ 269.150 đ
79 Thép hộp mạ kẽm 40x80x1.5x6m 16,45 17.500 đ 287.875 đ
80 Thép hộp mạ kẽm 40x80x1.8x6m 19,61 17.500 đ 343.175 đ
81 Thép hộp mạ kẽm 40x80x2.0x6m 21,70 17.500 đ 379.750 đ
82 Thép hộp mạ kẽm 40x80x2.3x6m 24,80 17.500 đ 434.000 đ
83 Thép hộp mạ kẽm 40x80x2.5x6m 26,85 17.500 đ 469.875 đ
84 Thép hộp mạ kẽm 40x80x2.8x6m 29,88 17.500 đ 522.900 đ
85 Thép hộp mạ kẽm 40x80x3.0x6m 31,88 17.500 đ 557.900 đ
86 Thép hộp mạ kẽm 40x80x3.2x6m 33,86 17.500 đ 592.550 đ
87 Thép hộp mạ kẽm 40x100x1.4x6m 16,02 17.500 đ 280.350 đ
88 Thép hộp mạ kẽm 40x100x1.5x6m 19,27 17.500 đ 337.225 đ
89 Thép hộp mạ kẽm 40x100x1.8x6m 23,01 17.500 đ 402.675 đ
90 Thép hộp mạ kẽm 40x100x2.0x6m 25,47 17.500 đ 445.725 đ
91 Thép hộp mạ kẽm 40x100x2.3x6m 29,14 17.500 đ 509.950 đ
92 Thép hộp mạ kẽm 40x100x2.5x6m 31,56 17.500 đ 552.300 đ
93 Thép hộp mạ kẽm 40x100x2.8x6m 35,15 17.500 đ 615.125 đ
94 Thép hộp mạ kẽm 40x100x3.0x6m 37,35 17.500 đ 653.625 đ
95 Thép hộp mạ kẽm 40x100x3.2x6m 38,39 17.500 đ 671.825 đ
96 Thép hộp mạ kẽm 50x50x1.1x6m 10,09 17.500 đ 176.575 đ
97 Thép hộp mạ kẽm 50x50x1.2x6m 10,98 17.500 đ 192.150 đ
98 Thép hộp mạ kẽm 50x50x1.4x6m 12,74 17.500 đ 222.950 đ
99 Thép hộp mạ kẽm 50x50x1.5x6m 13,62 17.500 đ 238.350 đ
100 Thép hộp mạ kẽm 50x50x1.8x6m 16,22 17.500 đ 283.850 đ
101 Thép hộp mạ kẽm 50x50x2.0x6m 17,94 17.500 đ 313.950 đ
102 Thép hộp mạ kẽm 50x50x2.3x6m 20,47 17.500 đ 358.225 đ
103 Thép hộp mạ kẽm 50x50x2.5x6m 22,14 17.500 đ 387.450 đ
104 Thép hộp mạ kẽm 50x50x2.8x6m 24,60 17.500 đ 430.500 đ
105 Thép hộp mạ kẽm 50x50x3.0x6m 26,23 17.500 đ 459.025 đ
106 Thép hộp mạ kẽm 50x50x3.2x6m 27,83 17.500 đ 487.025 đ
107 Thép hộp mạ kẽm 50x100x1.4x6m 19,33 17.500 đ 338.275 đ
108 Thép hộp mạ kẽm 50x100x1.5x6m 20,68 17.500 đ 361.900 đ
109 Thép hộp mạ kẽm 50x100x1.8x6m 24,69 17.500 đ 432.075 đ
110 Thép hộp mạ kẽm 50x100x2.0x6m 27,34 17.500 đ 478.450 đ
111 Thép hộp mạ kẽm 50x100x2.3x6m 31,29 17.500 đ 547.575 đ
112 Thép hộp mạ kẽm 50x100x2.5x6m 33,89 17.500 đ 593.075 đ
113 Thép hộp mạ kẽm 50x100x2.8x6m 37,77 17.500 đ 660.975 đ
114 Thép hộp mạ kẽm 50x100x3.0x6m 40,33 17.500 đ 705.775 đ
115 Thép hộp mạ kẽm 50x100x3.2x6m 42,87 17.500 đ 750.225 đ
116 Thép hộp mạ kẽm 60x60x1.1x6m 12,16 17.500 đ 212.800 đ
117 Thép hộp mạ kẽm 60x60x1.2x6m 13,24 17.500 đ 231.700 đ
118 Thép hộp mạ kẽm 60x60x1.4x6m 15,38 17.500 đ 269.150 đ
119 Thép hộp mạ kẽm 60x60x1.5x6m 16,45 17.500 đ 287.875 đ
120 Thép hộp mạ kẽm 60x60x1.8x6m 19,61 17.500 đ 343.175 đ
121 Thép hộp mạ kẽm 60x60x2.0x6m 21,70 17.500 đ 379.750 đ
122 Thép hộp mạ kẽm 60x60x2.3x6m 24,80 17.500 đ 434.000 đ
123 Thép hộp mạ kẽm 60x60x2.5x6m 26,85 17.500 đ 469.875 đ
124 Thép hộp mạ kẽm 60x60x2.8x6m 29,88 17.500 đ 522.900 đ
125 Thép hộp mạ kẽm 60x60x3.0x6m 31,88 17.500 đ 557.900 đ
126 Thép hộp mạ kẽm 60x60x3.2x6m 33,86 17.500 đ 592.550 đ
127 Thép hộp mạ kẽm 75x75x1.5x6m 20,68 17.500 đ 361.900 đ
128 Thép hộp mạ kẽm 75x75x1.8x6m 24,69 17.500 đ 432.075 đ
129 Thép hộp mạ kẽm 75x75x2.0x6m 27,34 17.500 đ 478.450 đ
130 Thép hộp mạ kẽm 75x75x2.3x6m 31,29 17.500 đ 547.575 đ
131 Thép hộp mạ kẽm 75x75x2.5x6m 33,89 17.500 đ 593.075 đ
132 Thép hộp mạ kẽm 75x75x2.8x6m 37,77 17.500 đ 660.975 đ
133 Thép hộp mạ kẽm 75x75x3.0x6m 40,33 17.500 đ 705.775 đ
134 Thép hộp mạ kẽm 75x75x3.2x6m 42,87 17.500 đ 750.225 đ
135 Thép hộp mạ kẽm 90x90x1.5x6m 24,93 17.500 đ 436.275 đ
136 Thép hộp mạ kẽm 90x90x1.8x6m 29,79 17.500 đ 521.325 đ
137 Thép hộp mạ kẽm 90x90x2.0x6m 33,01 17.500 đ 577.675 đ
138 Thép hộp mạ kẽm 90x90x2.3x6m 37,80 17.500 đ 661.500 đ
139 Thép hộp mạ kẽm 90x90x2.5x6m 40,98 17.500 đ 717.150 đ
140 Thép hộp mạ kẽm 90x90x2.8x6m 45,70 17.500 đ 799.750 đ
141 Thép hộp mạ kẽm 90x90x3.0x6m 48,83 17.500 đ 854.525 đ
142 Thép hộp mạ kẽm 90x90x3.2x6m 51,94 17.500 đ 908.950 đ
143 Thép hộp mạ kẽm 90x90x3.5x6m 56,58 17.500 đ 990.150 đ
144 Thép hộp mạ kẽm 90x90x3.8x6m 61,17 17.500 đ 1.070.475 đ
145 Thép hộp mạ kẽm 90x90x4.0x6m 64,21 17.500 đ 1.123.675 đ
146 Thép hộp mạ kẽm 60x120x1.8x6m 29,79 17.500 đ 521.325 đ
147 Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.0x6m 33,01 17.500 đ 577.675 đ
148 Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.3x6m 37,80 17.500 đ 661.500 đ
149 Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.5x6m 40,98 17.500 đ 717.150 đ
150 Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.8x6m 45,70 17.500 đ 799.750 đ
151 Thép hộp mạ kẽm 60x120x3.0x6m 48,83 17.500 đ 854.525 đ
152 Thép hộp mạ kẽm 60x120x3.2x6m 51,94 17.500 đ 908.950 đ
153 Thép hộp mạ kẽm 60x120x3.5x6m 56,58 17.500 đ 990.150 đ
154 Thép hộp mạ kẽm 60x120x3.8x6m 61,17 17.500 đ 1.070.475 đ
155 Thép hộp mạ kẽm 60x120x4.0x6m 64,21 17.500 đ 1.123.675 đ